Nhà nước phương Đông chuyên quyền cổ đại là một trong những nhà nước phong kiến đầu tiên trên thế giới. Vậy nhà nước chuyên chế cổ đại phương Đông là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau.
1. Khái niệm chuyên chế cổ đại phương Đông:
Chế độ chuyên chế cổ đại phương Đông là một quốc gia do vua và mọi quyền lực cai trị, vận mệnh của nó sẽ do vua trực tiếp quyết định.
Giúp việc cho vua là tầng lớp quan lại, quý tộc, đứng đầu là tể tướng. Ngoài ra còn có các giai cấp bị bóc lột, tự do và nô lệ.
Chính thể cổ đại phương Đông là chính thể quân chủ chuyên chế cổ đại vì nó ra đời sớm nhất, dưới thời một vị vua chuyên quyền, ở phương Đông cổ đại, do nhu cầu sản xuất nông nghiệp đòi hỏi mọi người phải đoàn kết lại. nhóm lại với nhau để khai thác và kiểm soát nước, một số xã được nhóm lại thành các bang nhỏ.
2. Cơ cấu bộ máy nhà nước chuyên chế cổ đại phương Đông:
Khi đó, xã hội phân chia thành hai giai cấp chính là giai cấp thống trị và giai cấp bị trị, cụ thể:
Tầng lớp thống trị: Vua đứng đầu giai cấp thống trị, cai quản mọi việc. Nhà vua được giúp đỡ bởi một bộ máy hành chính gồm các quý tộc đứng đầu là tướng quân Vidia (Ai Cập) hoặc tể tướng (Trung Quốc). Họ thu thuế, xây dựng các công trình kiến trúc như đền thờ, cung điện, đường xá và lãnh đạo quân đội. Giới quý tộc bao gồm quan lại, thủ lĩnh quân đội, địa chủ và tăng lữ. Tầng lớp này sống sung túc trên sự bóc lột, đặc quyền do nhà nước ban tặng và chức vụ được giao.
Giai cấp thống trị: Công nhân và nông dân chiếm đa số và giữ vai trò quan trọng trong sản xuất. Họ được xã giao ruộng đất để canh tác, khi hết vụ phải nộp lại một phần sản lượng và phải làm thuê cho bọn quý tộc. Nô lệ là tầng lớp thấp nhất trong xã hội. Họ phải làm những công việc khó khăn, vất vả và phục vụ cho tầng lớp quý tộc.
3. Lịch sử hình thành nhà nước chuyên chế ở phương Đông cổ đại:
Từ thiên niên kỷ thứ tư đến thiên niên kỷ thứ ba trước Công nguyên, các xã hội giai cấp và nhà nước được hình thành ở lưu vực sông Nile, Tigris, Euphrates, Indus, Ganges, Hoàng Hà và sông Dương Tử. Ở lưu vực sông Nin, khoảng giữa thiên niên kỷ thứ IV trước Công nguyên, cư dân của Ai Cập cổ đại khá đông và sống thành cộng đồng. Hàng chục bang Su-Me hình thành. Các dân tộc cổ đại đầu tiên xuất hiện ở lưu vực sông Ấn vào khoảng giữa thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Ở lưu vực sông Dương Tử và sông Hoàng Hà, các cộng đồng gốc Hoa tan rã vào khoảng cuối thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Xã hội có giai cấp nhà nước đầu tiên xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ II trước Công nguyên, bắt đầu từ thời nhà Hạ, do nhu cầu sản xuất nông nghiệp ở phương Đông cổ đại, con người bắt đầu tìm cách liên kết để khai thác đất đai phục vụ cho mục đích thủy lợi. Một số quốc gia được thành lập với người đứng đầu là nhà vua, và các quốc gia được sinh ra từ các đơn vị tự quản thống nhất. Mọi quyền lực của các tiểu quốc đều tập trung trong tay nhà vua tạo nên chế độ quân chủ chuyên chế. Nhà vua là người có quyền tối cao vừa có vương quyền vừa có thần quyền. Mọi quyền lực tập trung trong tay nhà vua, tạo nên chế độ quân chủ chuyên chế. Ở Ai Cập, vua được gọi là Pharaoh, ở Mesopotamia, nó được gọi là Enzi. Ở Trung Quốc, vua được gọi là thiên tử.
4. Đặc điểm của nhà nước chuyên chế Trung Quốc cổ đại:
Trong số nhiều quốc gia cổ đại phương Đông, ở đây chúng ta dành thời gian để tìm hiểu về nhà nước chuyên chế cổ đại của Trung Quốc.
Nhà nước phong kiến Trung Quốc ra đời từ thế kỷ III TCN. Hệ thống phong kiến dần dần phát triển cả về thứ bậc và quan hệ sản xuất phong kiến, tầng kiến trúc – nhà nước phong kiến. Nhà nước phong kiến Trung Quốc là một nhà nước quân chủ chuyên chế ngay từ đầu và trong suốt quá trình tồn tại, ngày càng hoàn thiện và có những đặc điểm sau:
4.1. Nhà nước phong kiến Trung Quốc là một nhà nước quân chủ chuyên chế điển hình ở phương Đông:
Ở mỗi triều đại, việc xây dựng chế độ quân chủ chuyên chế được coi là cực đoan.
– Biểu hiện đầu tiên của thể chế nhà nước chuyên chế là sự tập quyền tập trung cao độ, mà quyền lực trước hết nằm trong tay hoàng đế. Thiên hoàng có: vương quyền, thần quyền và pháp trị.
Nhà nước quân chủ chuyên chế phong kiến Trung Quốc tồn tại và phát triển trên cơ sở và xuất phát từ những yêu cầu sau:
+ Nền kinh tế – xã hội: tức là sở hữu nhà nước về đất đai.
+ Cơ sở chính trị: Giai cấp địa chủ Trung Quốc chủ yếu gồm đại địa chủ.
+ Cơ sở tư tưởng của chế độ quân chủ chuyên chế ở Trung Quốc là giáo lý Nho giáo.
– Nhà nước quân chủ chuyên chế ra đời ở Trung Quốc không chỉ đáp ứng nhu cầu tổ chức thủy lợi, trấn áp phong trào chiến tranh nhân dân trong nước mà còn thỏa mãn nhu cầu bành trướng, xâm lược trong chiến lược của Trung Quốc. giai cấp phong kiến bên ngoài.
4.2. Trong suốt quá trình tồn tại của mình, đất nước này luôn lấy Nho giáo làm hệ tư tưởng thống trị:
– Tư tưởng chủ đạo của Nho giáo là tạo ra những thiết chế xã hội ổn định trong gia đình và nhà nước, coi lợi ích của giai cấp thống trị là mục tiêu chủ yếu cần đảm bảo.
– Phương thức giải quyết các mối quan hệ trong xã hội Nho giáo phải được tuân theo một cách vô điều kiện: tiểu nhân phải phục tùng người lớn; cấp dưới phải phục tùng cấp trên; không phải người Trung Quốc phải phục tùng người Trung Quốc.
Tam cương là nền tảng của giáo lý Nho giáo. Trên thực tế về mặt chính trị; quan hệ vua tôi, quan hệ cha con; đàn ông và phụ nữ để củng cố trật tự đẳng cấp phong kiến, cụ thể là trật tự quan liêu và trật tự gia trưởng. Trung quân là hạt nhân của mọi trật tự xã hội và quan hệ xã hội.
– Mục tiêu giáo lý của Nho giáo là xây dựng một chế độ quân chủ chuyên chế và bành trướng ra bên ngoài. Vì vậy, ngay từ khi ra đời và trong suốt quá trình tồn tại, giai cấp thống trị Trung Quốc đã lấy Nho giáo làm cơ sở lý luận và tư tưởng để xây dựng và củng cố nhà nước.
4.3. Luôn tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược để mở rộng lãnh thổ và thống trị. Nhiệm vụ chống ngoại xâm là chức năng chủ yếu của nhà nước Trung Quốc:
Trong lịch sử hàng nghìn năm của thời kỳ phong kiến, hầu hết các triều đại đều là các đế quốc lớn: Tần, Hán, Tùy, Đường, Tống, Nguyên, Minh, Thanh. Dựa trên bề dày lịch sử và sự phát triển không ngừng của các đế quốc lớn, Trung Quốc có nhiều kinh nghiệm và thủ đoạn đàn áp, bóc lột nhân dân trong nước và âm mưu đồng hóa các dân tộc anh em. khác.
– Theo Nho giáo, hệ tư tưởng của giai cấp thống trị Trung Quốc cho rằng thế giới quá rộng lớn, tất cả các khu vực bên ngoài Trung Quốc đều ở dưới bầu trời. Nó bao gồm hầu hết tất cả các dân tộc và quốc gia của đất nước thuộc về hoàng đế Trung Quốc. Do đó, thế giới cũng là Trung Quốc Đế quốc. Nhiệm vụ của hoàng đế Trung Quốc là bình định thế giới, nghĩa là chinh phục các quốc gia khác.
– Khi xâm lược các nước khác, vương quốc phong kiến Trung Quốc đã sử dụng nhiều thủ đoạn và phương pháp khác nhau để chinh phục các nước khác:
+ Chinh phục bằng con đường đồng hóa là phương thức đơn giản và tiêu biểu nhất.
+ Kết hợp ngoại giao, kinh tế, chính trị và quân sự.
+ Những người nhập cư, những kẻ xâm phạm, quấy rối biên giới của các nước láng giềng đang di chuyển theo hướng vũ trang.
+ Lôi kéo, chia rẽ, dùng nước này để chống nước khác.
4.4. Pháp luật phong kiến tương đối phát triển:
– Pháp luật Trung Quốc kết hợp lễ và hình; sự kết hợp giữa đạo đức và sự hài hòa giữa quy phạm pháp luật và quy tắc đạo đức.
Trung Quốc là một nước rộng lớn, có nền văn minh phát triển sớm, định kỳ có những cuộc chinh phạt, bành trướng nhằm đồng hóa các nước và dân tộc láng giềng. Văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam… đặc biệt là về nhà nước và pháp luật, sự ảnh hưởng này thể hiện ở những đặc điểm sau:
+ Tư duy chính trị pháp luật của Nho giáo.
+ Nền tảng của nhà nước là chế độ quân chủ chuyên chế dựa trên nền kinh tế nông nghiệp tự nhiên manh mún.
+ Mô hình tổ chức hành chính theo lĩnh vực hành chính của 6 Bộ và một số cơ quan chức năng khác; mô hình tổ chức đơn vị hành chính địa phương theo cách sắp xếp của huyện; hệ thống quan lại…
+ Tư tưởng pháp trị kết hợp cả đức trị và pháp trị; hình thức pháp lý, kỹ thuật pháp lý và nhiều quy phạm pháp luật.
Chuyên mục: Bạn cần biết
Nhớ để nguồn bài viết: Chế độ Nhà nước chuyên chế cổ đại Phương Đông là gì? của website thcstienhoa.edu.vn