hHiểu được sự phát triển tâm lý của học sinh trung học cơ sở là rất quan trọng để tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và hiệu quả. Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học cơ sở Học phần 2
1. Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học Mô đun 2:
Module THCS2: Đặc điểm học tập của học sinh THCS
2. Đặc điểm tâm, sinh lý học sinh THCS:
Sự thay đổi về ngoại hình của học sinh cấp 2 cho các em cảm giác trưởng thành hơn.
Các em không sẵn sàng phục tùng mọi thứ, luôn cho mình là đúng, không lắng nghe ý kiến của người khác và thường ở trạng thái dễ xúc động, mâu thuẫn với người lớn.
Tính độc lập và tư duy phản biện của các em đã phát triển rõ rệt, các em không hài lòng với những lời giảng sáo rỗng, những kết luận sẵn có mà do còn non nớt nên dễ bị ương ngạnh, cực đoan.
Về mặt tâm lý học tập, khả năng quan sát, trí nhớ, tư duy logic và các năng lực khác của học sinh THCS được phát triển hơn.
Họ có thể cảm nhận được sự tinh tế của sự vật khi quan sát, có thể tập trung lâu vào một sự vật, có khả năng suy luận logic nhất định, diễn đạt một cách trừu tượng những đặc điểm bản chất của sự vật.
Học sinh THCS rất khát khao tri thức, có tinh thần khám phá, có nhiều sở thích, có tư duy năng động, nhạy bén, so với người lớn các em ít bảo thủ, thích có những tưởng tượng lạ, có chính kiến khác người. đổi mới trong cuộc sống.
Do trải nghiệm nội tâm sâu sắc hơn, phạm vi nhu cầu của bản thân đã mở rộng và các yêu cầu được thỏa mãn cũng tăng lên.
Về trải nghiệm cảm xúc, học sinh cấp hai dễ bị kích động, không ổn định, hay thay đổi, phân cực cao, dễ bị kích động, rất nhiệt tình nhưng hay thay đổi, hay thay đổi, dễ có hành vi bốc đồng.
Với sự trưởng thành về tư duy và sự thức tỉnh về nhận thức bản thân, học sinh THCS có những định hướng tình cảm ngày càng rộng, bao gồm cả tình cảm xã hội và nhận thức về bản thân.
Trong một số trường hợp, học sinh cấp 2 dường như thể hiện được tinh thần dũng cảm mạnh mẽ nhưng đôi khi liều lĩnh.
Các yếu tố nhận thức và cảm xúc của thái độ có xu hướng không nhất quán, nghĩa là về mặt trí tuệ thì nên (hoặc không nên), nhưng về mặt cảm xúc thì không.
Về ý chí và tính cách, mục tiêu ngắn hạn là động lực chủ yếu thúc đẩy hoạt động tinh thần của học sinh THCS, các em khó thực sự liên kết hành vi của mình với mục tiêu dài hạn.
Điều họ nghĩ trong các hoạt động khác nhau là làm thế nào để hoàn thành nhiệm vụ hơn là ý nghĩa của việc hoàn thành nhiệm vụ, họ thường có quyết tâm cao nhưng hành động kém, lời nói khác với việc làm.
Học sinh THCS vẫn chưa thể đánh giá, hiểu chính xác tiềm năng trí tuệ, đặc điểm nhân cách của mình, khó đánh giá toàn diện, đúng đắn về bản thân mà dễ đưa ra kết luận theo cảm tính nhất thời.
Đôi khi thành công có thể khiến họ nghĩ rằng họ rất tài năng và tự mãn; Đôi khi thất bại có thể khiến họ nghĩ rằng mình kém cỏi và vô cùng kém cỏi.
Nhân cách bắt đầu phát triển theo hướng ổn định và trưởng thành.
3. Tìm hiểu về công nghệ dạy học cấp THCS:
Công nghệ giảng dạy ở trường trung học cơ sở đề cập đến việc sử dụng công nghệ trong lớp học để nâng cao trải nghiệm học tập cho học sinh từ lớp sáu đến lớp tám. Điều này có thể bao gồm nhiều công cụ và tài nguyên khác nhau, chẳng hạn như máy tính, máy tính bảng, bảng trắng tương tác, nền tảng giáo dục trực tuyến, ứng dụng giáo dục, v.v.
Có một số lợi ích khi kết hợp công nghệ trong giảng dạy ở trường trung học cơ sở, bao gồm:
Thu hút học sinh: Công nghệ có thể làm cho việc học tập trở nên tương tác và hấp dẫn hơn đối với học sinh, vì nó mang đến cho các em cơ hội khám phá các khái niệm theo những cách mới và thú vị.
Cá nhân hóa học tập: Công nghệ cũng có thể giúp giáo viên cá nhân hóa việc học tập cho từng học sinh, vì nó cho phép họ điều chỉnh các bài học và hoạt động để đáp ứng nhu cầu cá nhân và phong cách học tập. luyện tập.
– Cải thiện sự hợp tác: Công nghệ cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các sinh viên, vì nó cho phép họ làm việc cùng nhau trong các dự án và bài tập, ngay cả khi họ không ở cùng nhau. một nơi.
Tiếp cận Thông tin: Công nghệ có thể cung cấp cho sinh viên khả năng tiếp cận với vô số thông tin và tài nguyên, có thể giúp họ phát triển tư duy phản biện và kỹ năng nghiên cứu.
Một số ví dụ về các công cụ công nghệ có thể được sử dụng trong giảng dạy ở trường trung học cơ sở bao gồm:
Bảng trắng tương tác: Đây là những màn hình lớn có thể được kết nối với máy tính và được sử dụng để hiển thị và tương tác với nội dung kỹ thuật số.
– Ứng dụng giáo dục: Có nhiều ứng dụng giáo dục dành cho máy tính bảng và điện thoại thông minh có thể giúp học sinh học và thực hành các khái niệm mới.
– Nền tảng giáo dục trực tuyến: Nhiều trường học sử dụng nền tảng giáo dục trực tuyến, chẳng hạn như Google Classroom hoặc Blackboard, để quản lý bài tập, giao tiếp với học sinh và cung cấp nội dung khóa học.
Mô phỏng dựa trên máy tính: Những mô phỏng này có thể giúp sinh viên hiểu các khái niệm phức tạp bằng cách cho phép họ tương tác với môi trường ảo và xem các biến số khác nhau ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.
Các công cụ lập trình và robot: Những công cụ này có thể giúp học sinh tìm hiểu về các khái niệm lập trình và kỹ thuật, cũng như phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc theo nhóm.
Điều quan trọng đối với giáo viên trung học cơ sở là được đào tạo và hỗ trợ về cách sử dụng công nghệ hiệu quả trong lớp học của họ. Điều này có thể bao gồm các cơ hội phát triển nghề nghiệp, sự hỗ trợ liên tục từ các chuyên gia công nghệ cũng như khả năng tiếp cận các tài nguyên và công cụ có thể giúp họ kết hợp công nghệ vào các bài học của mình. .
4. Tìm hiểu về điều kiện dạy và học ở trường trung học cơ sở:
Điều kiện giảng dạy và học tập ở các trường trung học cơ sở có thể khác nhau tùy thuộc vào trường học, địa điểm và các nguồn lực sẵn có. Tuy nhiên, một số đặc điểm chung của các trường trung học bao gồm:
Quy mô lớp học: Các trường trung học cơ sở thường có quy mô lớp học lớn hơn các trường tiểu học, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng của giáo viên trong việc quan tâm đến từng học sinh.
Chương trình giảng dạy: Chương trình giảng dạy ở trường trung học cơ sở thường chuyên biệt hơn và tập trung vào các môn học cụ thể, chẳng hạn như toán, khoa học, nghiên cứu xã hội và nghệ thuật ngôn ngữ.
– Thời khóa biểu: Học sinh cấp 2 thường có thời khóa biểu cố định, có những khoảng thời gian cụ thể dành riêng cho từng môn học.
Công nghệ: Các trường trung học cơ sở có quyền truy cập nhiều hơn vào các nguồn công nghệ, chẳng hạn như máy tính, bảng trắng tương tác và phần mềm giáo dục, có thể nâng cao cơ hội học tập.
Hoạt động ngoại khóa: Nhiều trường trung học cơ sở cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như các đội thể thao, chương trình âm nhạc và câu lạc bộ, giúp học sinh có cơ hội khám phá sở thích của mình. thưởng thức và phát triển các kỹ năng xã hội.
– Chuyển tiếp: Các trường trung học cơ sở có thể là một bước chuyển tiếp quan trọng đối với học sinh khi các em chuyển từ môi trường tiểu học được nuôi dưỡng nhiều hơn sang một chương trình giảng dạy có cấu trúc và chuyên biệt hơn. .
5. Tìm hiểu sự phát triển tâm lý của học sinh THCS trong hoạt động phụ thuộc học tập:
Học sinh THCS đang trong giai đoạn phát triển tâm lý, là giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi thiếu niên. Quá trình chuyển đổi này có thể có tác động đáng kể đến sự phụ thuộc của họ vào các hoạt động học tập.
Trong giai đoạn phát triển này, học sinh có thể trở nên độc lập và tự chủ hơn, nhưng các em cũng có thể trải qua nhiều thử thách về cảm xúc và xã hội. Kết quả là, sự phụ thuộc của họ vào các hoạt động học tập có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và hoàn cảnh cá nhân của họ.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phụ thuộc của học sinh trung học cơ sở vào các hoạt động học tập bao gồm:
Động lực cá nhân: Khi học sinh bước vào tuổi vị thành niên, động cơ học tập cá nhân của họ có thể trở nên phức tạp hơn. Họ có thể được thúc đẩy bởi sự chấp nhận của xã hội, mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai hoặc sở thích cá nhân.
Các Phong Cách Học Tập: Học sinh trung học cơ sở có thể có các phong cách học tập khác nhau ảnh hưởng đến sự phụ thuộc của các em vào các hoạt động học tập. Ví dụ, một số học sinh có thể thích các hoạt động học tập thực hành, trong khi những học sinh khác có thể thích các hoạt động học tập bằng hình ảnh hoặc thính giác.
Hỗ trợ của người lớn: Hỗ trợ và hướng dẫn từ cha mẹ, giáo viên và những người lớn khác có thể rất quan trọng trong việc giúp học sinh cấp hai phát triển tính độc lập và tự lực. Người lớn cũng có thể đóng một vai trò trong việc giúp học sinh xác định và theo đuổi các mục tiêu học tập của mình.
– Mối quan hệ bạn bè: Mối quan hệ bạn bè có thể có tác động đáng kể đến sự phụ thuộc của học sinh trung học cơ sở vào các hoạt động học tập. Những học sinh cảm thấy được đồng nghiệp chấp nhận và hỗ trợ có thể có nhiều động lực hơn để tham gia vào các hoạt động học thuật, trong khi những học sinh cảm thấy bị cô lập hoặc bị từ chối có thể ít động lực hơn. .
Hạnh phúc về cảm xúc: Hạnh phúc về cảm xúc của học sinh cấp hai cũng có thể ảnh hưởng đến sự phụ thuộc của các em vào các hoạt động học tập. Những học sinh đang gặp căng thẳng, lo lắng hoặc trầm cảm có thể gặp khó khăn trong việc tập trung vào các hoạt động học tập và có thể cần thêm hỗ trợ và nguồn lực.
Chuyên mục: Bạn cần biết
Nhớ để nguồn bài viết: Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên GV THCS Module 2 của website thcstienhoa.edu.vn