Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên học phần THCS là bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên học phần THCS về những rào cản trong học tập của học sinh THCS. Hãy tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Khái quát chung về rào cản tâm lý và rào cản tâm lý trong học tập:
Với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học, sự phát triển bùng nổ của tri thức kéo theo nội dung học tập của học sinh ngày càng đa dạng, phong phú, phức tạp và đa chiều. Nội dung, hình thức tổ chức dạy học, rèn luyện học sinh còn nhiều bất cập, nhất là tình trạng quá tải của chương trình so với khả năng tâm lý, thể chất của học sinh. Mặt khác, hiểu biết của bản thân học sinh còn hạn chế nên ngày càng nhiều học sinh gặp khó khăn trong học tập, trau dồi giá trị sống, tìm tòi, định hướng cũng như trong quan hệ với người khác. bạn bè, cha mẹ và thầy cô.
Học sinh THCS là đối tượng có đặc điểm nổi bật về sự phát triển tâm lý lứa tuổi, việc gặp phải những khó khăn về tâm lý là điều không thể tránh khỏi. Những khó khăn về tâm lý ở một mức độ nào đó có thể đóng vai trò là động lực thúc đẩy hoạt động của học sinh, khiến các em hăng hái, nỗ lực hơn trong học tập và cuộc sống. Tuy nhiên, cũng có một số khó khăn tâm lý nâng cao, phức tạp, đa chiều có thể làm cho học sinh chán nản, không sẵn sàng chiến thắng, giảm động lực hoàn thành mọi hoạt động – Khi đó, khó khăn tâm lý này thực sự trở thành thách thức, trở ngại đối với các em. Nói cách khác, họ phải đối mặt với những trở ngại tâm lý.
Rào cản tâm lý là những khó khăn tâm lý ở mức độ cao, phần lớn ở dạng thách thức và trở ngại, làm giảm động lực hành động của con người và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thực hiện công việc.
2. Cách phát hiện và tránh những rào cản tâm lý trong học tập:
2.1. Một số chỉ tiêu có thể xuất hiện rào cản tâm lý trong học tập:
Sẽ rất hữu ích nếu cung cấp các chỉ số để xác định biểu hiện của các rào cản tâm lý đối với việc học và sau đó tìm ra cách tránh chúng. Hoạt động này cung cấp một số cách để xác định các rào cản tâm lý của học sinh.
Một số hoạt động tạo ra rào cản tâm lý đối với việc học tập của học sinh. Trong mỗi hoạt động này, sinh viên được yêu cầu trả lời cung cấp thông tin hữu ích để chỉ ra mức độ khó khăn tâm lý mà sinh viên gặp phải và để xác định xem họ có gặp phải những rào cản tâm lý khó khăn hơn trong cuộc sống hay không. học hay không.
Các chỉ tiêu về hoạt động sinh lý:
– Chỉ số nhận thức.
– Chỉ số cảm xúc.
– Chỉ báo hành vi
– Chỉ số kỹ năng.
2.2. Phân tích cụ thể một số chỉ tiêu:
Các chỉ số hoạt động sinh lý: Mệt mỏi, suy nhược, nhức đầu, đổ mồ hôi, thay đổi đồng tử, tăng huyết áp, thời gian phản ứng chậm lại. Khàn tiếng, run tay chân, nét mặt thay đổi…
Chỉ số cảm xúc: thường rơi vào trạng thái cảm xúc tiêu cực, căng thẳng cao độ, suy nghĩ tiêu cực, chán nản và thờ ơ với việc học…
Chỉ số nhận thức: nhận thức vấn đề chưa đúng, nhận thức nhiệm vụ chưa rõ, nhận thức sai về năng lực bản thân, đánh giá chưa đúng kiến thức học tập và vai trò của chủ thể đối với bản thân và xã hội. Không chịu thay đổi cách nhìn nhận vấn đề cũ, không dám thay đổi và phá bỏ cách quan sát…
Các chỉ số hành vi: bỏ bê nhiệm vụ đang làm hoặc quá căng thẳng, bỏ dở nhiệm vụ ở trường, không cố gắng hoàn thành nhiệm vụ học tập, chống lại yêu cầu của nhà trường. Thường cư xử hung hăng, rút lui hoặc thỏa hiệp trước những trở ngại tâm lý…
Các chỉ số về kỹ năng: Thiếu hoặc yếu trong hoạt động học tập và kỹ năng khắc phục trở ngại tâm lý, bế tắc trong việc thực hiện các hoạt động học tập để hoàn thành nhiệm vụ học tập, nổi loạn trong phối hợp hành động để thực hiện nhiệm vụ học tập…
2.3. Áp dụng vào bài học:
Xem lại danh sách các đặc điểm của rào cản tâm lý do học sinh tạo ra và giải thích cho học sinh hiểu về các chỉ số được đề cập trong tài liệu. Yêu cầu học sinh nói về một hoặc nhiều tình huống thực tế mà các em gặp phải. Khi chia sẻ luôn xem xét các đặc điểm của rào cản tâm lý để tìm cách đối phó và tránh xa các rào cản tâm lý này.
2.4. Các biện pháp phòng tránh rào cản tâm lý trong học tập:
– Tích cực học tập tích lũy kiến thức.
– Tham khảo và học hỏi kinh nghiệm của các bậc đàn anh đi trước.
– Tích cực trong học tập.
– Thực hành phương pháp học tập mới.
– Tích cực phát biểu mang tính xây dựng.
– Tạo thái độ tự tin, ham học hỏi.
– Hình thành thói quen tự học.
– Góp ý với giáo viên về phương pháp giảng dạy.
– Sắp xếp thời gian và không gian học phù hợp.
– Tích cực tham gia thảo luận, học tập và các hoạt động ngoại khóa.
– Nắm vững kiến thức lớp dưới.
– Thảo luận và xây dựng niềm tin với phụ huynh và giáo viên.
3. Các biện pháp, kỹ năng hỗ trợ tâm lý để học sinh phát hiện và tránh xa các rào cản tâm lý trong học tập:
3.1. Làm chủ cảm xúc của bạn:
Khi học sinh mất kiểm soát cảm xúc, họ có nhiều khả năng đưa ra quyết định tồi tệ hoặc cư xử bất thường. Đây có thể là nguyên nhân gây cản trở tâm lý trong việc thực hiện nhiệm vụ học tập. Vì vậy, học sinh nên học cách kiểm soát cảm xúc của mình:
Hiểu bản chất của cảm xúc: Là kết quả của phản ứng với môi trường. Điều gì xảy ra không quan trọng bằng cách bạn đón nhận nó.
Chấp nhận những cảm xúc tiêu cực: đừng kìm nén chúng. Khi bạn chấp nhận chúng, bạn sẽ cho mình một cách lành mạnh để đối mặt với chúng một cách tự tin. Viết nhật ký, tập thể dục và tin tưởng bạn bè và gia đình sẽ làm giảm tác hại của chúng.
Suy nghĩ trước khi hành động: Hãy suy nghĩ đi suy nghĩ lại trước khi hành động theo cảm tính. Hãy suy nghĩ về những hậu quả mà bạn có thể phải đối mặt trong tương lai gần. Học cách phân tích toàn bộ tình huống và sau đó hành động.
Đừng dùng những từ xúc phạm hay chỉ trích, chúng dễ làm chúng ta tức giận và khó chịu. Luôn học cách cư xử lịch sự, tránh căng thẳng.
Thay đổi cách suy nghĩ: Lập trình lại bộ não của học sinh để phản ứng với những tình huống nhất định. Chẳng hạn, bạn thường chán nản, buồn bã khi không đạt được mục tiêu. Bây giờ bạn chỉ cần bắt đầu nhảy, thậm chí nhảy lên nhảy xuống và tâm trạng của bạn sẽ được nâng lên. Bạn nhận ra rằng vấn đề này không gì khác hơn là một thử thách.
Nuôi dưỡng những cảm xúc tích cực: chăm sóc bản thân, ăn uống điều độ, ngủ đủ giấc, giữ vệ sinh sạch sẽ, tập thể dục thường xuyên, đặt mục tiêu thực tế, tập trung vào những gì bạn muốn và cần. Chúng giúp bạn xây dựng hệ thống phòng thủ chống lại những cảm xúc tiêu cực.
Bản năng của con người chứa đầy những cảm xúc tốt và xấu. Nếu đó là một cảm giác tích cực, cuộc sống của chúng ta sẽ lạc quan. Nhưng nếu đó là một cảm giác tiêu cực, nếu chúng ta không biết cách thích nghi với nó, nó sẽ hủy hoại chúng ta và cuộc sống của chúng ta trở nên tăm tối và mệt mỏi.
3.2. Quản lý căng thẳng của riêng bạn:
Đầu tiên học sinh phải học cách nhận biết các dấu hiệu của sự căng thẳng. Các triệu chứng của căng thẳng bao gồm những bất thường về thể chất, thần kinh và xã hội. Cụ thể là kiệt sức, chán ăn hoặc ăn không ngon, nhức đầu, quấy khóc, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều. Ngoài ra, các dấu hiệu căng thẳng bao gồm dùng đến rượu, ma túy hoặc các biểu hiện khó chịu khác. Căng thẳng cũng đi kèm với cảm giác bất an, tức giận hoặc sợ hãi.
Đương đầu với căng thẳng là khả năng duy trì sự cân bằng khi các tình huống và sự kiện đòi hỏi quá nhiều nỗ lực.
3.3. Giảm mức độ căng thẳng cao độ để học tập và thi cử lành mạnh:
Đối với học sinh THCS, đặc biệt là học sinh cuối cấp, đạt điểm cao trong các kỳ thi là mục tiêu phấn đấu. Để làm được điều đó, họ phải thực sự chú ý, phải có trí nhớ tốt thì mới có thể thu thập được nhiều thông tin. Vậy làm gì để có trí nhớ tốt đạt kết quả cao? Có chất tăng cường trí nhớ nào không? Có thuốc chống mệt mỏi không? Để học sinh có sức khỏe tốt cho kỳ thi, trước hết cần quan tâm đến phương pháp học tập, ôn tập, nghỉ ngơi, thư giãn hợp lý. Học sinh phải tránh nhồi nhét, thi để học, học đêm ngủ ngày. Bộ não con người chỉ có thể hoạt động hiệu quả trong một khoảng thời gian từ
5 phút đến 1 tiếng, sau đó bạn cần nghỉ ngơi, giải lao hoặc lao động chân tay khoảng 15-20 phút để hoạt động của não bộ được phục hồi. Người học theo kiểu “nước đến chân mới nhảy” rất dễ bị lo lắng, sợ học không kịp, thiếu bình tĩnh. Căng thẳng như vậy dẫn đến suy giảm trí nhớ, thậm chí suy sụp tinh thần dẫn đến trạng thái “trống rỗng”.
Một chế độ ăn uống lành mạnh và đủ chất là điều cần thiết, trong đó lưu ý đầy đủ dinh dưỡng, ví dụ: sữa (trong thời gian thi dùng 1 ly sữa/ngày), nhất là trứng, thịt, cá, rau, trái cây. Dùng thêm các loại dầu ăn như dầu đậu nành, dầu mè. Những thực phẩm này rất giàu dưỡng chất tốt cho não bộ, hỗ trợ trí nhớ. Phải có kế hoạch phân bổ thời gian học tập, làm việc và nghỉ ngơi hợp lý.
Cà phê và trà đậm đặc có chứa caffein kích thích hệ thần kinh trung ương giúp tỉnh táo và chống lại cơn buồn ngủ. Tốt nhất nên uống trong ngày, nhất là buổi sáng. Học sinh cấp 2 ôn thi không nên lạm dụng để học thâu đêm. Buồn ngủ là dấu hiệu cho thấy cơ thể mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi để lấy lại cân bằng. Nếu bạn hiện đang sử dụng chất kích thích, bạn đang tạo quá nhiều áp lực cho cơ thể. Sau một thời gian sử dụng chất kích thích, cơ thể mệt mỏi, không còn khả năng tập trung để nhớ lại nên hiệu quả công việc không cao. Trong kỳ thi, học sinh nên dành đủ thời gian để ngủ.
3.4. Một số cách để giảm căng thẳng có hại:
Tắm: Nước có tác dụng làm dịu các cơ và khớp bị đau. Tắm giúp các tế bào phục hồi, các chất độc ra khỏi cơ thể nhanh hơn. Nên sử dụng khăn màu sáng để giảm kích thích thị giác.
Ca hát: Ca hát kích thích cơ hoành và cơ cổ. Nhờ có cơ hoành mà trung khu thần kinh của dạ dày được phục hồi. Ca hát còn cung cấp cho cơ thể nhiều dưỡng khí, là cơ hội để con người bộc lộ cảm xúc.
Chơi với thú cưng: Thú cưng rất có ích trong việc giải tỏa căng thẳng của con người. Mọi người có thể giao phó những lo lắng và niềm vui của họ cho thú cưng của họ. Mặc dù thú cưng không thể nói, nhưng chúng có thể phản hồi và chia sẻ cảm xúc, niềm vui và lo lắng của con người.
Thư giãn với phim hài. Sau những bộn bề công việc bạn phải dành thời gian thư giãn với các thể loại phim hài mà mình ưng ý nhất.
Hãy cười lên: một nụ cười sảng khoái không chỉ mang lại cho bạn niềm vui, sự thoải mái mà khi bạn cười, cơ thể bạn sẽ tiết ra chất morphin tự nhiên, tạo ra một sức mạnh chống stress rất hiệu quả.
Thưởng thức nghệ thuật: xem tranh, nghe bản nhạc yêu thích; Kích hoạt một chương trình nhạc nhẹ, chương trình guitar cổ điển hoặc bản nhạc yêu thích của bạn cũng có tác dụng chống lại căng thẳng…
Xoa bóp: Thực hiện 30 phút mỗi ngày giúp giảm đáng kể tình trạng co cứng cơ. Massage giúp lưu thông khí huyết, xoa dịu các khớp đau nhức…
Tập thể dục buổi sáng, đi bộ: giúp bạn lưu thông khí huyết, hít thở không khí trong lành và tĩnh tâm…
Thiền – Yoga: phương pháp luyện tập hữu hiệu cho thân tâm con người. Yoga giúp con người điều hòa nhịp điệu tự nhiên, hài hòa thân tâm, tránh căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày… Yoga giúp nâng cao hoạt động hiệu quả của hệ thống, tuần hoàn máu và tim mạch; cơ thể có khả năng chịu đựng dẻo dai, giúp các khớp xương trong cơ thể dẻo dai, đàn hồi tốt; ngăn ngừa loãng xương; chống mất ngủ, hồi hộp, buồn phiền. Yoga giúp con người làm việc tập trung, biết kết nối hơi thở với từng động tác, biết tĩnh tâm, thư thái và hài hòa…
Chuyên mục: Bạn cần biết
Nhớ để nguồn bài viết: Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên GV THCS Module 10 của website thcstienhoa.edu.vn